Chi tiết bên trong loa Sub 115BS có gì đặc biệt?
Trong thế giới âm thanh chuyên nghiệp, loa siêu trầm (subwoofer) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo những dải tần số thấp, mang đến độ sâu, uy lực và cảm xúc cho bất kỳ hệ thống âm thanh nào. Giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, loa Sub 115BS đã nổi lên như một cái tên đáng chú ý, được nhiều người dùng và chuyên gia âm thanh đánh giá cao về hiệu suất và chất lượng.
Nhưng điều gì đã tạo nên sự đặc biệt của nó? “Chi tiết bên trong loa Sub 115BS” là điều mà chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài viết này, từ thiết kế củ loa, cấu trúc thùng loa, cho đến các linh kiện điện tử, để hiểu rõ hơn về công nghệ ẩn chứa bên trong một thiết bị âm thanh đỉnh cao.
Tổng quan về Loa Sub 115BS
Trước khi đi sâu vào các thành phần chi tiết, chúng ta cần có cái nhìn tổng quát về loa Sub 115BS. Đây thường là một dòng loa subwoofer được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp như sân khấu, hội trường, quán bar, vũ trường hoặc các phòng karaoke cao cấp. Con số “115” thường ngụ ý rằng loa sử dụng một củ loa bass có đường kính 15 inch (khoảng 38 cm), một kích thước phổ biến cho các subwoofer có khả năng tái tạo âm trầm mạnh mẽ và sâu lắng. Chữ “BS” có thể là ký hiệu riêng của nhà sản xuất, chỉ ra một đặc tính hoặc dòng sản phẩm cụ thể (ví dụ: Bass System, Bass Standard, v.v.).
Loa Sub 115BS được kỳ vọng sẽ mang lại:
- Âm trầm mạnh mẽ và sâu lắng: Khả năng tái tạo các tần số cực thấp với độ động cao.
- Độ bền bỉ: Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài và cường độ cao.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống âm thanh khác nhau.
- Thiết kế tối ưu: Tối ưu hóa về âm học và cơ học.
Trái tim của Sub 115BS: Củ Loa (Driver) 15 inch
Củ loa bass chính là linh hồn của bất kỳ chiếc subwoofer nào, và đối với Sub 115BS, củ loa 15 inch là thành phần quan trọng nhất quyết định chất lượng âm trầm.
Màng Loa (Cone)
- Chất liệu: Màng loa của Sub 115BS thường được làm từ các vật liệu cứng cáp nhưng vẫn đảm bảo độ nhẹ để phản ứng nhanh với tín hiệu âm thanh. Các vật liệu phổ biến bao gồm giấy ép sợi tổng hợp (pressed paper cone), sợi carbon (carbon fiber), hoặc polypropylene (PP). Giấy ép sợi tổng hợp thường được tẩm một lớp hóa chất đặc biệt để tăng độ bền, chống ẩm và ổn định hơn.
- Thiết kế: Màng loa thường có gân nhún lớn, cho phép biên độ dao động (excursion) cao, tạo ra áp suất âm thanh lớn ở tần số thấp. Bề mặt màng loa có thể được gia cố bằng các đường gân nổi hoặc lớp phủ đặc biệt để tăng độ cứng, giảm méo tiếng khi hoạt động ở công suất cao.

Gân Nhún (Surround)
- Chất liệu: Gân nhún, hay viền loa, là bộ phận kết nối màng loa với khung loa. Nó phải có độ đàn hồi cao và bền bỉ để chịu được hàng triệu dao động. Cao su butyl (Butyl Rubber) hoặc vải tẩm dầu (Treated Cloth) là hai vật liệu phổ biến. Cao su butyl có độ bền cao, chống lão hóa tốt, trong khi vải tẩm dầu thường mang lại cảm giác âm thanh tự nhiên hơn và độ nhạy cao.
- Thiết kế: Gân nhún của Sub 115BS thường được thiết kế lớn, dày dặn, có thể là dạng gân đôi (double roll surround) hoặc gân lượn sóng sâu để đảm bảo khả năng dao động tối đa mà không bị biến dạng hay xé rách.
Nhện Loa (Spider)
- Chất liệu: Nhện loa (còn gọi là vành nhún trong) là bộ phận giữ cho cuộn dây tiếng luôn nằm đúng vị trí trong khe từ. Nó được làm từ vải tẩm keo đặc biệt (thường là cotton hoặc Poly-cotton) có độ cứng và đàn hồi phù hợp.
- Thiết kế: Với một subwoofer công suất lớn như 115BS, nhện loa thường là loại nhện kép (dual spider) hoặc có kích thước lớn, độ dày dặn cao để đảm bảo cuộn dây tiếng không bị lệch tâm khi hoạt động ở cường độ cao, giúp kiểm soát tốt chuyển động của màng loa.
Cuộn Dây Tiếng (Voice Coil)
- Kích thước và Chất liệu: Cuộn dây tiếng là trái tim thực sự của củ loa, nơi năng lượng điện được chuyển hóa thành cơ năng. Với subwoofer 15 inch công suất lớn, cuộn dây tiếng thường có đường kính lớn (ví dụ: 3 inch hoặc 4 inch) và được quấn bằng dây đồng nguyên chất hoặc dây nhôm mạ đồng (CCA) trên một lõi chịu nhiệt cao (thường là Kapton hoặc sợi thủy tinh gia cố). Đường kính lớn giúp cuộn dây tản nhiệt tốt hơn và chịu được công suất cao.
- Số lớp quấn và Công nghệ: Cuộn dây có thể được quấn 2 hoặc 4 lớp, hoặc thậm chí là cuộn dây kép (dual voice coil) cho phép linh hoạt hơn trong việc phối ghép trở kháng. Một số công nghệ tiên tiến như quấn dây biên (edge-wound voice coil) có thể được áp dụng để tăng diện tích tiếp xúc với khe từ, cải thiện hiệu suất và tản nhiệt.
Hệ Thống Từ (Magnet System)
- Kích thước và Chất liệu: Hệ thống từ tính của Sub 115BS thường rất lớn và nặng, sử dụng nam châm Ferrite hoặc đôi khi là nam châm Neodymium (đối với các dòng cao cấp, nhẹ hơn). Kích thước và lực từ của nam châm quyết định độ nhạy và khả năng kiểm soát màng loa của củ loa.
- Thiết kế: Hệ thống từ thường có cấu trúc tản nhiệt hiệu quả, với các lỗ thông hơi ở tâm (vented pole piece) để làm mát cuộn dây tiếng, giảm hiện tượng nén công suất (power compression) khi hoạt động liên tục ở cường độ cao. Một số củ loa còn có vòng mạch ngắn (shorting ring) để giảm méo hài bậc cao.
Khung Loa (Basket/Frame)
- Chất liệu: Khung loa Sub 115BS thường được làm từ nhôm đúc nguyên khối (cast aluminum). Khung nhôm đúc có độ cứng vững vượt trội so với khung thép dập, giúp giảm rung chấn không mong muốn, đảm bảo màng loa và cuộn dây tiếng hoạt động chính xác.
- Thiết kế: Khung loa được thiết kế với các nan hoa (spokes) chắc chắn và thông thoáng, cho phép không khí lưu thông tốt, hỗ trợ quá trình làm mát cuộn dây tiếng.
Cấu trúc Thùng Loa: Yếu tố Quyết định Chất lượng Âm trầm
Thùng loa không chỉ là vỏ bọc bảo vệ mà còn là một phần quan trọng trong việc định hình âm thanh của subwoofer. Thiết kế thùng loa của Sub 115BS được tối ưu hóa để khai thác tối đa hiệu suất của củ loa.
Loại Thùng Loa
- Thùng hở (Bass Reflex/Ported): Đây là loại thùng phổ biến nhất cho subwoofer chuyên nghiệp như 115BS. Thùng có một hoặc nhiều lỗ thông hơi (cổng thoát hơi) được tính toán kỹ lưỡng về đường kính và chiều dài. Ưu điểm là hiệu suất đầu ra cao ở tần số thấp, tạo ra âm trầm mạnh mẽ và sâu hơn so với thùng kín cùng kích thước. Tuy nhiên, cần thiết kế chính xác để tránh tiếng ồn từ cổng thoát hơi (port noise) hoặc âm trầm bị “ù”.
- Thùng kín (Sealed/Acoustic Suspension): Ít phổ biến hơn cho subwoofer biểu diễn nhưng mang lại âm trầm chặt chẽ, chính xác và kiểm soát tốt hơn. Thường dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ trung thực cao.
- Thùng Bandpass (Bandpass Enclosure): Loại thùng này có thể mang lại hiệu suất cực cao trong một dải tần số hẹp, tạo ra âm trầm rất uy lực. Tuy nhiên, thiết kế phức tạp và ít linh hoạt.
Đối với loa Sub 115BS, khả năng cao là một thiết kế thùng hở (bass reflex) với các cổng thoát hơi được tối ưu hóa để đạt được sự cân bằng giữa độ sâu, uy lực và tốc độ phản hồi.
Chất liệu Thùng Loa
- Ván ép Bạch Dương (Baltic Birch Plywood): Đây là chất liệu cao cấp và được ưa chuộng nhất cho các thùng loa chuyên nghiệp. Ván ép bạch dương có độ cứng vững tuyệt vời, mật độ đồng đều, khả năng chống cộng hưởng và rung động rất tốt, giúp âm thanh sạch và chắc chắn.
- Gỗ MDF (Medium-Density Fiberboard): Phổ biến hơn ở các dòng loa tầm trung do giá thành hợp lý, dễ gia công. Tuy nhiên, độ cứng và khả năng chống rung không bằng ván ép bạch dương.
- Độ dày: Thùng loa của Sub 115BS thường có độ dày từ 18mm đến 25mm để đảm bảo độ cứng vững, không bị rung hoặc cộng hưởng khi loa hoạt động ở công suất cao.
Cấu trúc và Gia cố Bên trong
- Nẹp gia cố (Bracing): Bên trong thùng loa của Sub 115BS chắc chắn sẽ có các thanh nẹp gia cố được đặt ở các vị trí chiến lược (ví dụ: giữa các mặt phẳng lớn) để tăng cường độ cứng cho thùng, giảm thiểu rung động không mong muốn và cộng hưởng nội bộ, giúp âm trầm rõ ràng và không bị “ù”.
- Lớp tiêu âm (Damping Material): Một số lớp vật liệu tiêu âm như bông thủy tinh, mút trứng, hoặc bông khoáng có thể được sử dụng bên trong thùng loa (không quá nhiều đối với subwoofer hở) để hấp thụ sóng đứng và giảm thiểu phản xạ âm thanh không mong muốn, làm cho âm trầm sạch hơn.
- Cổng thoát hơi (Port Design): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với thùng hở. Cổng thoát hơi có thể là dạng tròn hoặc dạng khe (slot port). Đối với Sub 115BS, cổng thoát hơi thường có kích thước lớn, được bo tròn mép để giảm tiếng ồn của luồng khí (port noise) khi hoạt động ở mức âm lượng cao. Vị trí và số lượng cổng cũng được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu suất bass.

Linh kiện Điện tử và Kết nối
Mặc dù là loa thụ động (passive), loa Sub 115BS vẫn có các linh kiện điện tử cơ bản và các cổng kết nối được tối ưu hóa cho hiệu suất và độ bền.
Bộ Phân Tần (Crossover Network)
- Đối với subwoofer chuyên nghiệp, bộ phân tần thụ động thường được thiết kế đơn giản hoặc không có để tránh suy hao công suất. Thay vào đó, việc cắt tần số thường được thực hiện ở bộ xử lý tín hiệu số (DSP – Digital Signal Processor) hoặc crossover chủ động từ bên ngoài (thường là trong bộ khuếch đại công suất hoặc thiết bị xử lý tín hiệu).
- Nếu có, bộ phân tần thụ động trong Sub 115BS sẽ chỉ bao gồm một cuộn cảm (inductor) chất lượng cao mắc nối tiếp với củ loa để chặn các tần số cao, chỉ cho phép các tần số thấp đi qua.
Cổng Kết Nối (Connectors)
- Cổng Speakon: Đây là loại cổng kết nối tiêu chuẩn trong âm thanh chuyên nghiệp nhờ khả năng khóa an toàn, chống lỏng lẻo và chịu được dòng điện lớn. Sub 115BS sẽ có ít nhất một hoặc hai cổng Speakon (thường là NL4 hoặc NL2) để kết nối với bộ khuếch đại công suất.
- Đấu nối bên trong: Các dây dẫn từ cổng kết nối đến củ loa thường là loại dây đồng nguyên chất, tiết diện lớn để đảm bảo truyền tải tín hiệu tốt và giảm thiểu suy hao. Các mối hàn chắc chắn, đảm bảo tiếp xúc tốt.
Thiết kế Cơ khí và Hoàn thiện
Các chi tiết nhỏ trong thiết kế cơ khí cũng góp phần vào độ bền và tính chuyên nghiệp của Sub 115BS.
Lưới Bảo vệ (Grille)
- Chất liệu: Lưới bảo vệ củ loa thường làm bằng thép đục lỗ (perforated steel) sơn tĩnh điện màu đen.
- Thiết kế: Lưới có độ dày và độ cứng nhất định để bảo vệ củ loa khỏi va đập, đồng thời không gây cản trở quá nhiều cho âm thanh. Bên trong lưới có thể có một lớp vải lưới mỏng (acoustic foam) để chống bụi bẩn và tạo vẻ ngoài thẩm mỹ hơn.
Tay Cầm, Bánh Xe (Handles, Casters)
- Tay cầm: Thường là loại tay cầm âm (recessed handles) bằng kim loại hoặc nhựa đúc, được đặt ở vị trí hợp lý để dễ dàng di chuyển loa.
- Bánh xe (tùy chọn): Một số dòng loa subwoofer lớn được trang bị bánh xe có khóa để tiện lợi hơn trong việc di chuyển, đặc biệt là trong các hệ thống âm thanh lưu động.
Lớp Hoàn thiện Bề mặt
- Sơn sần/Sơn chống trầy (Texture Paint/Polyurea Coating): Bề mặt thùng loa thường được phủ một lớp sơn sần hoặc lớp phủ Polyurea chống trầy xước, chống thấm nước và va đập. Lớp phủ này không chỉ tăng độ bền mà còn mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp, giúp loa giữ được tính thẩm mỹ trong môi trường sử dụng khắc nghiệt.
- Chân đế cao su: Các chân đế cao su được gắn ở đáy loa giúp giảm rung chấn khi đặt loa trên mặt sàn, đồng thời bảo vệ lớp sơn và chống trượt.

Công nghệ và Nguyên lý Âm học Đằng sau
Ngoài các linh kiện vật lý, loa Sub 115BS còn được hưởng lợi từ các nguyên lý âm học và công nghệ chế tạo hiện đại.
- Tối ưu hóa Cộng hưởng (Resonance Optimization): Toàn bộ thiết kế từ chất liệu thùng, nẹp gia cố đến kích thước cổng thoát hơi đều được tính toán để tối ưu hóa cộng hưởng tự nhiên của hệ thống, giúp củ loa hoạt động hiệu quả nhất ở dải tần số mong muốn.
- Kiểm soát Biên độ Dao động (Excursion Control): Thiết kế củ loa với gân nhún và nhện loa lớn, kết hợp với hệ thống từ mạnh mẽ, giúp kiểm soát tốt biên độ dao động của màng loa ngay cả ở mức công suất cao, giảm thiểu méo tiếng.
- Quản lý Nhiệt (Thermal Management): Vấn đề nhiệt độ là rất quan trọng đối với subwoofer. Cuộn dây tiếng lớn, khe từ thông thoáng, và cấu trúc tản nhiệt của củ loa giúp loa hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không bị quá nhiệt, duy trì hiệu suất âm thanh.
- Phối hợp trở kháng (Impedance Matching): Thiết kế loa đảm bảo trở kháng phù hợp với các bộ khuếch đại công suất phổ biến (thường là 8 Ohm hoặc 4 Ohm) để tối đa hóa hiệu suất của hệ thống.

Kết luận
Qua việc khám phá chi tiết bên trong loa Sub 115BS, có thể thấy rằng một thiết bị âm thanh đỉnh cao không chỉ đơn thuần là việc lắp ráp các linh kiện lại với nhau. Nó là kết quả của sự nghiên cứu, tính toán kỹ lưỡng về vật liệu, cấu trúc, và nguyên lý âm học. Từ màng loa cứng cáp, cuộn dây tiếng chịu nhiệt, hệ thống từ mạnh mẽ, đến thùng loa bằng ván ép bạch dương được gia cố vững chắc và cổng thoát hơi được tối ưu hóa – mỗi thành phần đều đóng góp vào khả năng tái tạo âm trầm sâu lắng, uy lực và chính xác mà Sub 115BS mang lại.